Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
muster up


verb
gather or bring together
- muster the courage to do something
- she rallied her intellect
- Summon all your courage
Syn:
muster, rally, summon, come up
Derivationally related forms:
rally (for: rally)
Hypernyms:
gather, garner, collect, pull together
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s PP (for: come up)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.